- Từ điển Anh - Việt
Astringent
Nghe phát âmMục lục |
/əs'trinʤənt/
Thông dụng
Tính từ
(y học) làm se
Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
Danh từ
(y học) chất làm se
Chuyên ngành
Xây dựng
có tính co
Y học
chất làm se da
Kinh tế
chất làm chát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acetic , acrid , biting , bitter , cutting , sharp , tonic , acerbic , acid , acidic , caustic , corrosive , mordacious , mordant , pungent , scathing , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , acerb , alum , binding , compressive , constrictive , harsh , severe , sour , stern , styptic , tannin , tart
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Astringent bath
tắm (ngâm) dung dịch se da, -
Astringent drug
thuốc làm săn da, thuốc làm se da, -
Astringent enema
thụt chất làm se niêm mạc, -
Astro
liên quan đến các ngôi sau và vũ trụ, -
Astro (navi) gator
nhà du hành liên hành tinh, -
Astrobiology
/ ¸æstroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học vũ trụ, Điện lạnh:... -
Astroblast
Danh từ: (sinh học) nguyên thể bào, nguyên bào hình sao, -
Astroblastoma
u nguyên bào hình sao, -
Astrobotany
/ ¸æstrou´bɔtəni /, danh từ, thực vật học vũ trụ, -
Astrocele
khoang tinh cầu, -
Astrocentre
Danh từ: (sinh học) thể trung tâm, -
Astrochemistry
/ ¸æstrou´kemistri /, Danh từ: (thiên thể) hoá học thiên thể, Điện lạnh:... -
Astroclereid
Danh từ: tế bào gai, -
Astrocoele
khoang tinh cầu, -
Astrocyte
tế bào hình sao, tế bào hình sao, -
Astrocytoma
u bào hình sao, -
Astrocytoma fibrillare
u tế bào hình sao sợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.