Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astringent

Nghe phát âm

Mục lục

/əs'trinʤənt/

Thông dụng

Tính từ

(y học) làm se
Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

Danh từ

(y học) chất làm se

Chuyên ngành

Xây dựng

có tính co

Y học

chất làm se da

Kinh tế

chất làm chát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acetic , acrid , biting , bitter , cutting , sharp , tonic , acerbic , acid , acidic , caustic , corrosive , mordacious , mordant , pungent , scathing , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , acerb , alum , binding , compressive , constrictive , harsh , severe , sour , stern , styptic , tannin , tart

Từ trái nghĩa

adjective
bland , mild

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top