Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asymmetrical

Nghe phát âm

Mục lục

/ ˌeɪsɪˈmetrɪk(ə)l/

Thông dụng

Cách viết khác asymmetric

Như asymmetric

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bất đối xứng
asymmetrical effect
hiệu ứng bất đối xứng
asymmetrical modem
môđem bất đối xứng
asymmetrical transmission
sự truyền bất đối xứng
không đối xứng

Giải thích VN: Mạch dao động đa hài gây ra sóng điện không đều ở mỗi đèn điện tử hay bán dẫn vì thời gian dẫn điện khác nhau.

asymmetrical breaking capacity
khả năng ngắt không đối xứng
asymmetrical distortion
méo không đối xứng
asymmetrical effect
hiệu ứng không đối xứng
asymmetrical load
phụ tải không đối xứng
asymmetrical load
tải trọng không đối xứng
asymmetrical mode
kiểu cao không đối xứng

Địa chất

asymmetrical

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awry , crooked , disproportional , gibbous , lacking correspondence , not proportionate , not uniform , unbalanced , unequal , unsymmetrical , asymmetric

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top