Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attakid

Tiếng lóng

  • A (usually sarcastic) expression of acknowledgment, nice job, or congratulations.
  • Từ được dùng để thể hiện (thường là mỉa mai, châm biếm) sự thừa nhận, một công việc tốt hoặc để chúc mừng.
  • Example: I didn't finish my chemistry homework! Attakid.
  • Ví dụ: Tớ vẫn chưa làm xong bài tập hóa về nhà! Xin chúc mừng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attal

    cặn, chỗ đã san lấp, Địa chất: không quặng,
  • Attapulgite

    atapungit,
  • Attar

    / ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu,...
  • Attched column

    cột giả,
  • Attemper

    / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
  • Attemperating tank

    thùng có điều nhiệt,
  • Attemperation

    / ə¸tempə´reiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh nhiệt độ,
  • Attemperator

    / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học &...
  • Attemporate

    điều nhiệt,
  • Attempt

    / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự...
  • Attempt per Circuit per Hour (ACH)

    số lần thử mỗi mạch mỗi giờ,
  • Attempts

    Địa chất: mục đích,
  • Attenburg test

    phép thử attenburg (đối với đất),
  • Attend

    / əˈtɛnd /, Ngoại động từ: dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo...
  • Attend a meeting (to ...)

    tham dự một cuộc họp,
  • Attendance

    / ə´tendəns /, Danh từ: sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top