Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atwitter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Rộn rịp, nhao nhác
The whole village is atwitter at the news
Tin ấy làm cả làng nhao nhác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Atylosis

    bệnh lao không điển hình,
  • Atypical

    / ə'tipikəl /, Tính từ: không đúng kiểu, không điển hình, Toán & tin:...
  • Atypical pneumonia

    viêm phổi không điển hình,
  • Atñbrin

    xem mepacrine.,
  • Au-antigenemia

    kháng nguyên australia huyết, kháng nguyên australia trong máu,
  • Au-oxidation

    sự tự oxi hóa,
  • Au courant

    tính từ, hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Au fait

    tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu...
  • Au fond

    phó từ, về cơ bản, au fond , she is quite shameless, cơ bản là cô ta hoàn toàn vô liêm sỉ
  • Au gratin

    Phó từ: nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn, cauliflower au gratin, cải suplơ...
  • Au jus

    Tính từ: (món ăn) kèm với thịt ép lấy nước,
  • Au lait

    tính từ, lẫn với sữa,
  • Au pair

    tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm...
  • Au revoir

    phó từ, chào tạm biệt,
  • Auantic

    teo,
  • Aubade

    / ou´bæd /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc sớm,
  • Aubergine

    / ´oubə¸dʒi:n /, Danh từ: (thực vật học) cà tím, Kinh tế: cà tím,...
  • Aubrietia

    Danh từ: cây cải tím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top