Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Authentication

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ,θɛntɪ'keɪʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực
Sự làm cho có giá trị; sự nhận thức

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự xác nhận
authentication of message
sự xác nhận thông báo
message authentication
sự xác nhận thông báo
station authentication
sự xác nhận chân đài
station authentication
sự xác nhận trạm

Kinh tế

nhận thực (chữ ký)
sự chứng nghiệm
sự nhận thực
xác nhận (là đúng)

Y Sinh

sự chứng thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attestation , corroboration , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament , testimonial , testimony , validation , verification , warrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top