Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Authenticity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:θən´tisiti/

Thông dụng

Danh từ

Tính đúng thật, tính xác thật

Chuyên ngành

Toán & tin

tính xác thực

Kỹ thuật chung

độ tin cậy

Kinh tế

tính xác thực
staged authenticity
tính xác thực dàn dựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
genuineness , realness , truthfulness , validity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top