Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Validity

Mục lục

/və'liditi/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract
giá trị pháp lý của một hợp đồng
Sự có căn cứ vững chắc
Giá trị
of poor validity
ít giá trị

Chuyên ngành

Toán & tin

tính có hiệu lực

Y học

có hiệu lực

Điện lạnh

sự đúng đắn

Điện tử & viễn thông

tính (có) hiệu lực

Kỹ thuật chung

hợp lệ
tính phù hợp

Kinh tế

giá trị pháp lý
hiệu lực
date of validity
ngày có hiệu lực
duration of validity
thời hạn có hiệu lực
extension of validity
sự kéo dài thời hạn có hiệu lực
validity dates
hạn hiệu lực
tính hợp lệ
tính hợp pháp
tính hữu hiệu
validity check
sự kiểm tra tính hữu hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , cogency , effectiveness , efficacy , force , foundation , gravity , grounds , legality , legitimacy , persuasiveness , point , potency , power , punch , right , soundness , strength , substance , validness , weight , genuineness , realness , truthfulness

Từ trái nghĩa

noun
invalidity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top