Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Validity

Mục lục

/və'liditi/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract
giá trị pháp lý của một hợp đồng
Sự có căn cứ vững chắc
Giá trị
of poor validity
ít giá trị

Chuyên ngành

Toán & tin

tính có hiệu lực

Y học

có hiệu lực

Điện lạnh

sự đúng đắn

Điện tử & viễn thông

tính (có) hiệu lực

Kỹ thuật chung

hợp lệ
tính phù hợp

Kinh tế

giá trị pháp lý
hiệu lực
date of validity
ngày có hiệu lực
duration of validity
thời hạn có hiệu lực
extension of validity
sự kéo dài thời hạn có hiệu lực
validity dates
hạn hiệu lực
tính hợp lệ
tính hợp pháp
tính hữu hiệu
validity check
sự kiểm tra tính hữu hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , cogency , effectiveness , efficacy , force , foundation , gravity , grounds , legality , legitimacy , persuasiveness , point , potency , power , punch , right , soundness , strength , substance , validness , weight , genuineness , realness , truthfulness

Từ trái nghĩa

noun
invalidity

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Occupations II

1.506 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

Fruit

282 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem

Trucks

180 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top