Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bailer

Nghe phát âm

Mục lục

/'beilə/

Thông dụng

Danh từ

Gàu tát nước
Người tát nước thuyền

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thiết bị hút

Kỹ thuật chung

gầu
máy hút
ống hút

Địa chất

gàu, gáo, ống hút bùn khoan, ống múc bùn

Xem thêm các từ khác

  • Bailer value

    van gầu nạo,
  • Bailey

    / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng:...
  • Bailey beads

    chuỗi hạt bailey,
  • Bailey bridge

    cầu baily, cầu baylay,
  • Bailey furnace

    lò bailey,
  • Bailey meter

    đồng hồ bailey,
  • Bailey span

    kết cấu nhịp của cầu baily,
  • Bailey truss

    giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • Bailiff

    / [´beilif] /, Danh từ: quan khâm sai của vua anh, chấp hành viên ở toà án, người quản lý của...
  • Bailing

    sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • Bailing bucket

    thùng vét bùn,
  • Bailing buckets

    thùng vét bùn,
  • Bailing line

    dây nạo, cáp nạo,
  • Bailing out

    bán tháo,
  • Bailing pulley

    puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ,
  • Bailing ring

    Địa chất: vòng (đai) tụ nước,
  • Bailing tub

    thùng hút,
  • Bailing tube

    ống hút (bùn khoan),
  • Bailiwick

    / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm...
  • Baillee

    / bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top