Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Batching plant

Mục lục

Xây dựng

trạm phối liệu
aggregate batching plant
trạm phối liệu cốt liệu
concrete batching plant
trạm phối liệu bê tông
trạm trộm bêtông

Kỹ thuật chung

nhà máy trộn bê tông

Giải thích EN: A manufacturing plant or station where concrete is mixed prior to its delivery to a construction site.Giải thích VN: Một nhà máy hay trạm sản xuất nơi bê tông được trộn trước khi đem đến công trường.

thiết bị phối liệu
aggregate batching plant
thiết bị phối liệu cốt liệu
trạm trộn bêtông atfan

Xem thêm các từ khác

  • Batching pump

    máy bơm định lượng,
  • Batching scale

    cân định lượng,
  • Batching scales

    cân định lượng,
  • Batching screw

    guồng xoắn định lượng,
  • Batching section

    cụm máy phối liệu,
  • Batching set-up

    thiết bị định lượng hỗn hợp khô,
  • Batching table

    bàn rót,
  • Batching tank

    thùng định liều lượng,
  • Batching unit

    cụm máy phối liệu,
  • Batching weight

    sự đong theo trọng lượng,
  • Batchmeter

    máy định lượng,
  • Batchwise operation

    sự vận hành từng mẻ, sự xử lý từng lô,
  • Bate

    / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm...
  • Batear

    tai vễnh,
  • Bateau

    / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa...
  • Bateau bridge

    cầu phao, cầu phao, cầu nổi,
  • Bated

    Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp...
  • Baterial polysacharide

    polisacarit miễn dịch,
  • Batfowl

    / ´bæt¸faul /, nội động từ, bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn),
  • Bath

    / bɑ:θ ; bæθ /, Danh từ, số nhiều baths: sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, ( số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top