Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baton

Nghe phát âm

Mục lục

/´bætən/

Thông dụng

Danh từ

Dùi cui (cảnh sát)
Gậy chỉ huy
Marshal's baton
Gậy chỉ huy của nguyên soái
Conductor's baton
(âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
(thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

Ngoại động từ

Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
billy , billy club , blackjack , club , cudgel , mace , nightstick , rod , staff , truncheon , wand , bend , bourdon , scepter , sceptre , stick

Xem thêm các từ khác

  • Baton charge

    danh từ, cuộc tấn công bằng dùi cui của cảnh sát,
  • Batophobia

    (chứng) sợ qua nơi có vật cao,
  • Batrachian

    / bə´treikiən /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái, Danh từ: loài ếch nhái,...
  • Bats

    / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • Batsman

    / ´bætsmən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người...
  • Batt

    / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá...
  • Batt (insulation)

    đá tấm (cách điện),
  • Batt insulation

    tấm cách ly,
  • Battalion

    Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ...
  • Battarism

    (chứng) nói lắp,
  • Batted

    ,
  • Batted work

    đá sọc,
  • Batten

    / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại...
  • Batten-plate column

    cột ghép có bản giằng,
  • Batten cleat

    đai nối, tấm nẹp, tấm phủ,
  • Batten door

    cửa nẹp, cửa ván,
  • Batten down

    bịt kín (cửa khoang), đậy kín,
  • Batten ends

    tấm ván lát sàn,
  • Batten fence

    hàng rào gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top