Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wand

Mục lục

/wɔnd/

Thông dụng

Danh từ

Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp sư khi làm các trò yêu thuật)
Gậy nhạc trưởng
(như) light pen
Gậy quyền, gậy tượng trưng chức vụ

Chuyên ngành

Toán & tin

thẻ tín dụng

Xây dựng

bút thử
que thần

Kỹ thuật chung

bút điện tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baton , caduceus , scepter , sprig , staff , stick , twig , mace , pole , rod , switch , truncheon , verge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top