Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rod

Nghe phát âm

Mục lục

/rɒd/

Thông dụng

Danh từ

Cái que, cái gậy, cái cần
Gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt
Gậy quyền
Cần câu (như) fishing rod
Người câu cá (như) rod man
Sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
(sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) súng lục, súng ngắn
Như perch
(kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
to make a rod for one's own back
gậy ông đập lưng ông
To rule (somebody/something) with a rod of iron/with an iron hand
Thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
spare the rod and spoil the child
(tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tập tin:Connecting rob.jpg

Thanh, cần, đòn, thanh kéo, thanh truyền

Cơ khí & công trình

gậy nhỏ

Toán & tin

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

Vật lý

cấu đòn bẩy
cấu thanh
sào đo (trắc địa)
thanh mức

Xây dựng

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

Điện lạnh

đũa

Kỹ thuật chung

báng
cần
cấu bản lề
cọc
cọc tiêu
đòn
que
que hàn
sào tiêu
thanh thép tròn
thép thanh
trụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baton , billet , birch , cane , cylinder , dowel , ingot , mace , pin , rodule , scepter , sceptre , shaft , slab , spike , staff , stave , stick , strip , switch , wand , bar , bloom , 16-1/2 feet , axle , bamboo , bolt , crowbar , fasces , perch , pole , scion , skewer , spindle , spoke , support , toggle , twig , whip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top