Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black powder

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thuốc nổ có khói
thuốc nổ đen

Kỹ thuật chung

bột đen

Giải thích EN: An explosive powder consisting of saltpeter, sulfur, and charcoal; used primarily for fireworks and in old guns fired for sport. Also, BLACK GUNPOWDER.Giải thích VN: Một loại bột thuốc nổ trong thành phần chứa nitrat kali, lưu huỳnh, và than đá, chủ yếu được dùng làm pháo hoa và trong các loại súng thể thao cũ. Cũng được gọi là bột thuốc súng đen.

Địa chất

thuốc (nổ) đen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top