Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Board of directors

Mục lục

Hóa học & vật liệu

ban giám đốc

Kinh tế

ban giám đốc
ban quản trị
hội đồng quản trị
board of directors meeting
cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors room
phòng họp hội đồng quản trị
chairman of the board (ofdirectors)
chủ tịch hội đồng (quản trị)
report of the board of directors
báo cáo của hội đồng quản trị
staggered board of directors
hội đồng quản trị xen kẽ

Chứng khoán

Hội đồng quản trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top