- Từ điển Anh - Việt
Braveness
Nghe phát âmMục lục |
/´breivnis/
Thông dụng
Xem brave
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bravery
/ ´breivəri /, Danh từ: tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang... -
Braving
, -
Bravo
/ bra:'vou / or / 'bra:vou /, Danh từ, số nhiều bravos: kẻ cướp, lời hoan hô, Thán... -
Bravoite
Địa chất: bravoit, -
Bravura
/ brə´vjuərə /, Danh từ: (âm nhạc) sự biểu diễn xuất sắc, -
Brawl
/ brɔ:l /, Danh từ: sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), Nội động... -
Brawler
/ ´brɔ:lə /, danh từ, người hay cãi nhau, -
Brawn
/ brɔ:n /, Danh từ: bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, Kinh... -
Brawn coat briquette
bánh than nâu, -
Brawniness
/ ´brɔ:ninis /, danh từ, sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang, -
Brawny
/ ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa:... -
Bray
/ brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ:... -
Brayton cycle
chu trình joule, chu trình brayton, -
Braze
/ breiz /, Cơ khí & công trình: hàn vảy cứng, Toán & tin: thau,... -
Braze welding
sự hàn đồng thau, -
Brazed
được hàn cứng, được hàn đồng thau, -
Brazed-on tip
đầu mạ đồng thau, mũi mạ đồng thau, -
Brazed joint
mối hàn vảy cứng, mối hàn đồng, mối hàn vảy cứng, mối nối hàn vảy cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.