Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Break out


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bộc phát
bùng nổ
chỗ (cát) đùn (đê)
chỗ toé nước
nổ ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appear , arise , begin , burst forth , commence , erupt , explode , occur , set in , spring up , start , abscond , bolt , break loose , burst out , bust out , depart , flee , get free , leave , break

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top