- Từ điển Anh - Việt
Depart
Nghe phát âmMục lục |
/di'pɑ:t/
Thông dụng
Nội động từ
Rời khỏi, ra đi, khởi hành
Chết
Sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về
Ngoại động từ
Từ giã (cõi đời)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
Kỹ thuật chung
nghiêng về
lệch về
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abdicate , absent , beat it * , blast off * , cut and run , cut out * , decamp , desert , disappear , emigrate , escape , evacuate , exit , get away , git , go , go away , go forth , hit the bricks , hit the road * , hit the trail , make a break , march out , migrate , move on , move out , part , perish , pull out , quit , remove , retire , sally forth * , say goodbye , scram * , secede , set forth , shove off * , slip away * , split * , start , start out , take leave , tergiversate , troop * , vacate , vanish , withdraw , cast , deviate , differ , digress , disagree , discard , dissent , excurse , forsake , ramble , reject , repudiate , stray , swerve , turn aside , vary , veer , wander , get off , leave , run , decease , demise , drop , expire , pass away , pass , succumb , diverge , abscond , bygone , die , divide , farewell , recede , retreat , separate , split , sunder , vamoose
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Departed
/ di'pɑ:tid /, Tính từ: trong quá khứ; đã qua, Đã chết; quá cố, Danh từ:... -
Departed saint
Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố -
Departer
/ di'pɑ:tə /, Danh từ: người ra đi, người khởi hành, -
Department
/ di'pɑ:tmənt /, Danh từ: cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành... -
Department branch store
cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa, -
Department display
sự bày hàng ở cửa hàng bách hóa, -
Department for quotas and rates
cơ quan cấp quota và giá, -
Department head
trưởng ban, trưởng phòng, trưởng phòng, -
Department income statement
bản kê khai thu nhập của bộ phận, -
Department manager
trưởng phòng, -
Department of Anesthesiology Operating t
khoa phẫu thuật - gây mê hồi sức, -
Department of Cardiology-Gerontology
khoa nội tim mạch - lão khoa, -
Department of Commerce
bộ thương mại, -
Department of Commerce (DOC)
bộ thương mại, -
Department of Defence (DOD)
bộ quốc phòng, -
Department of Dermatology
khoa da liễu, -
Department of Emergency and Intensive ca
khoa cấp cứu - hồi sức, -
Department of Endoscopy
khoa nội soi, -
Department of Energy (DOE)
bộ năng lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.