Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brig

Nghe phát âm

Mục lục

/brig/

Thông dụng

Danh từ
(hàng hải) thuyền hai buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse , jail , ship , slammer , stockade , vessel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top