Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buddy

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌdi/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
associate , chum , co-mate , companion , comrade , confidant , co-worker , crony , intimate , mate , pal , peer , sidekick , amigo , brother , confidante , familiar , fellow , friend , pard

Từ trái nghĩa

noun
enemy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top