Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confidante

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔnfi'dænt/

Thông dụng

Danh từ
Bạn tâm tình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion , confidant , crony , familiar , intimate , mate , confessor , repository , brother , chum , pal

Từ trái nghĩa

noun
adversary , enemy , foe , rival

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top