Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffer pool

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

nhóm bộ đệm

Giải thích VN: Là một nhóm bộ nhớ hay vị trí thiết bị lưu trữ được sử dụng cho lưu trữ tạm thời, đặc biệt là cho quá trình truyền dữ liệu.

Điện tử & viễn thông

vũng đệm
Group Buffer Pool (GBP)
vũng đệm nhóm

Kỹ thuật chung

vùng đệm
BPDTY (bufferpool directory)
thư mục vùng đệm
buffer pool directory
thư mục vùng đệm
Group Buffer Pool (GBP)
vũng đệm nhóm
PBCB (bufferpool control block)
khối điều khiển vùng đệm

Kinh tế

cơ cấu điều tiết
dự trữ đệm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top