Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bunt

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌnt/

Thông dụng

Danh từ
(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
Sự húc
(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày)
Động từ
Húc (bằng đầu, bằng sừng)
(thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy (bóng chày)
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
butt , lay it down , meet , sacrifice , throw , toss , bat , push , shove , spearhead , strike , tap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bunt safety pin

    Định chốt an toàn tù,
  • Bunted

    ,
  • Bunting

    / ´bʌntiη /, danh từ, cờ trang trí, vải may cờ, (động vật học) chim sẻ đất,
  • Bunton

    thanh chống ngang, Địa chất: xà ngang,
  • Bunyip

    Danh từ: con vật huyền thoại ở đầm lầy Ôxtrâylia,
  • Buoy

    / bɔi /, Danh từ: (hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy), (nghĩa bóng) chỗ nương tựa,...
  • Buoy-line

    đường phao tiêu,
  • Buoy dues

    phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng), thuế phao,
  • Buoy lifting operations

    công việc nhổ neo, sự bắt đầu dỡ hàng,
  • Buoy ring

    vòng cứu đuối, phao cứu nạn,
  • Buoy rope

    cáp phao, chão phao, dây phao tiêu,
  • Buoy station for oceanographic data transmission

    đài nổi để truyền dữ liệu hải dương học,
  • Buoy tender

    tàu cung cấp phao,
  • Buoyage

    / ´bɔiidʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao, Xây dựng:...
  • Buoyage system

    hệ thống phao dẫn đường,
  • Buoyance compartment

    phòng phao,
  • Buoyance force

    lực nổi,
  • Buoyancy

    / 'bɔiənsi /, Danh từ: sự nổi; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng...
  • Buoyancy coefficient

    hệ số sức nổi (tàu, thuyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top