Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camwood

Nghe phát âm
/´kæmwud/

Hóa học & vật liệu

gỗ camwood

Giải thích EN: The coarse, hard, and dense-grained wood of the Baphia nitida tree of West Africa; used for tool handles.Giải thích VN: Loại gỗ thô cánh, cứng, vân dày của cây Baphia nitida có nguồn gốc từ Tây Phi, được dùng làm công cụ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top