Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Careless working


Kỹ thuật chung

Địa chất

sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi

Xem thêm các từ khác

  • Carelessly

    Phó từ: cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • Carelessness

    / ´kɛəlisnis /, Danh từ: sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, Kinh...
  • Caremerlization

    sự caramen hóa,
  • Careof the body

    vệ sinh thân thể,
  • Careof the skin

    vệ sinh da,
  • Careof the teeth

    vệ sinh răng,
  • Cares

    ,
  • Caress

    / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động...
  • Caressing

    / kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm,
  • Caret

    / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán...
  • Caretaker

    / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ...
  • Caretaker government

    chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời,
  • Carex

    Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • Carfare

    / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Carfax

    / ´ka:fæks /, danh từ, ngã tư,
  • Carferry

    phà chở ôtô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top