Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carelessly

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
most of hippies drive very carelessly
hầu hết các chàng hippi đều lái xe cẩu thả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
negligently , neglectfully , thoughtlessly , nonchalantly , offhandedly , rashly , hastily , inattentively , unmindfully , unconcernedly , incautiously , irresponsibly , without care , without concern , haphazardly , sloppily

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carelessness

    / ´kɛəlisnis /, Danh từ: sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, Kinh...
  • Caremerlization

    sự caramen hóa,
  • Careof the body

    vệ sinh thân thể,
  • Careof the skin

    vệ sinh da,
  • Careof the teeth

    vệ sinh răng,
  • Cares

    ,
  • Caress

    / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động...
  • Caressing

    / kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm,
  • Caret

    / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán...
  • Caretaker

    / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ...
  • Caretaker government

    chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời,
  • Carex

    Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • Carfare

    / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Carfax

    / ´ka:fæks /, danh từ, ngã tư,
  • Carferry

    phà chở ôtô,
  • Carful

    Danh từ: một xe đầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top