- Từ điển Anh - Việt
Care
Nghe phát âmMục lục |
/kɛər/
Thông dụng
Danh từ
Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
Sự lo âu, sự lo lắng
Ngoại động từ
Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
Thích, muốn
Cấu trúc từ
care of Mr.X
- nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
care killed the cat
- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
for all I care
- (thông tục) tớ cần đếch gì
I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
- (thông tục) tớ cóc cần
not to care if
- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
I don't care if I do
- (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
a pound of care will not pay a pound of debt
- cẩn tắc vô ưu
hình thái từ
- V-ed: cared
Chuyên ngành
Xây dựng
giữ gìn [sự giữ gìn]
Cơ khí & công trình
sự bảo dưỡng (máy)
Y học
sự săn sóc
Kỹ thuật chung
sự bảo quản
sự chăm sóc
Dệt may
care label
- nhãn sử dụng
Kinh tế
sự chăm sóc
sự bảo dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , aggravation , alarm , anguish , annoyance , anxiety , apprehension , bother , burden , chagrin , charge , consternation , discomposure , dismay , disquiet , distress , disturbance , encumbrance , exasperation , fear , foreboding , fretfulness , handicap , hardship , hindrance , impediment , incubus , load , misgiving , nuisance , onus , oppression , perplexity , pressure , responsibility , solicitude , sorrow , stew , strain , stress , sweat , tribulation , trouble , uneasiness , unhappiness , vexation , woe , worry , alertness , caution , circumspection , concentration , concern , conscientiousness , consideration , diligence , direction , discrimination , effort , enthusiasm , exactness , exertion , fastidiousness , forethought , heed , interest , management , meticulousness , nicety , pains , particularity , precaution , prudence , regard , scrupulousness , thought , vigilance , wariness , watchfulness , administration , aegis , auspices , control , guardianship , keeping , ministration , protection , safekeeping , superintendence , supervision , trust , tutelage , ward , wardship , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , unease , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , pain , painstaking , punctiliousness , heedfulness , mindfulness , custody , regimen , rehabilitation , therapy , attention , attentiveness , maternalism , oversight , paternalism , prot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Care-laden
/ ´kɛə¸leidn /, tính từ, tiều tụy vì lo lắng, -
Care-ware
phần mềm từ thiện, -
Care-worn
/ 'kerwɔːrn /, tiều tụy, her careworn features, nét mặt tiều tụy của cô ấy -
Care-worn self
bản thân quá lo lắng, tiều tụy lo lắng, -
Care and maintenance
chăm sóc và bảo trì các đồ vật, -
Care killed the cat
Thành Ngữ:, care killed the cat, (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc -
Care labeling
sự bảo dưỡng, sự chăm sóc, -
Care labelling
sự ghi nhãn thận trọng, sự ghi nhãn tỷ mỉ, -
Care mark (caution mark)
ký hiệu chú ý, -
Care moment
mô men lõi, -
Care of
trông nom công trình, -
Care of, take
săn sóc, -
Care of Works
trông nom công trình, -
Care of inflammable stores
sự trông nom các kho dễ cháy, -
Care of the
trông nom công trình, -
Care of the Works
trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình -
Care of the body
vệ sinh thân thể, -
Care of the skin
vệ sinh da, -
Care of the teeth
vệ sinh răng, -
Care of the works
trông nom công trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.