Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Carte du jour

    Danh từ; số nhiều cartes du jour: thực đơn của một ngày đặc biệt,
  • Carted

    ,
  • Cartel

    / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm...
  • Cartel price

    giá các-ten, giá độc quyền,
  • Cartel tariff

    thuế quan các-ten,
  • Cartelization of trade

    các-ten hóa mậu dịch,
  • Carter

    / ´ka:tə /, Danh từ: người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, Kinh tế:...
  • Carter chart

    biểu đồ carter,
  • Carter coefficient

    hệ số carter,
  • Carterpillar gate

    cửa xích lăn,
  • Carterpillar lodging arch

    toa kéo (rơ-moóc) vòm bánh xích dùng cho tải trọng dài,
  • Carterpillar traction

    lực kéo bằng xe xích,
  • Carterpillar tread

    băng chạy bằng xích,
  • Cartesian

    / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người...
  • Cartesian coordinate

    tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • Cartesian coordinate system

    hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ...
  • Cartesian coordinates

    tọa độ Đề các, tọa độ descarters (Đề các), hệ tọa độ descartes, hệ tọa độ vuông góc,
  • Cartesian geometry

    hình học Đề-các-tơ,
  • Cartesian product

    tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top