Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castle

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thành trì, thành quách
Lâu đài
(cờ vua) Quân xe

Cấu trúc từ

castles in the air (in Spain)
lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
to build castles in the air (in Spain)
xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top