Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castor oil

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dầu thầu dầu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dầu thầu dầu

Giải thích EN: A yellow or brown, syrupy, nondrying liquid that melts at -10°C; obtained from the seeds of Ricinus communis; used in cosmetics and hydraulic fluids, and as a drying oil in paint; formerly in wide use in medicine as a cathartic.Giải thích VN: Chất lỏng ngọt, có màu vàng hoặc nâu, nóng chảy ở nhiệt độ -10°C; lấy từ hạt của cây Ricinus communis, được dùng làm mỹ phẩm, dòng cứng, và là một loại dầu khô trong sơn. Trược đây nó còn được dùng rộng rãi trong y học làm thuốc tẩy.

sulfonated castor oil
dầu thầu dầu sunfonat hóa
sulphonated castor oil
dầu thầu dầu sunfonat hóa

Xem thêm các từ khác

  • Castor sugar

    Danh từ: Đường kính bột, Kinh tế: bụi đường,
  • Castrate

    / kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong...
  • Castration

    / kæs´treiʃən /, Danh từ: sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa...
  • Castrato

    Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao,
  • Castrator

    / kæs´treitə /,
  • Casts

    ,
  • Casual

    / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục)...
  • Casual absences

    sự vắng mặt không lý do,
  • Casual analysis

    sự phân tích nguyên nhân,
  • Casual connection

    sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên,
  • Casual employment

    công việc tạm thời, việc làm tạm thời,
  • Casual expenses

    chi phí đột xuất, chi phí không thường xuyên,
  • Casual labor

    nhân công không cố định, nhân công theo mùa,
  • Casual labourer

    người lao động có việc làm thất thường,
  • Casual leave

    quyền nghỉ phép bất thường,
  • Casual load

    tải trọng ngẫu nhiên,
  • Casual personnel

    nhân viên tạm thời,
  • Casual revenue

    thu nhập không thường xuyên,
  • Casual unemployment

    thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp thất thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top