Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catcher

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người bắt tóm
(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bộ (phận) gom
oil catcher
bộ (phận) gom dầu

Điện tử & viễn thông

điện cực gom

Kỹ thuật chung

bộ gom
cái bẫy
cái móc
chốt cài
cửa van
khóa dừng
dụng cụ lấy mẫu
fluid sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu lỏng
oil sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu dầu
side wall sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu sườn
side wall sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu vách
wall sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu sườn
máy gom
móc hãm

Kinh tế

bình gom
juice catcher
bình gom nước ép
spray catcher
bình gom các giọt chảy

Địa chất

thiết bị vớt, câu móc, nắm bắt, hãm bảo hiểm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top