Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catch

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /kætʃ/

Hình thái từ

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
a good catch
một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)
Sự đánh cá; mẻ cá
a fine catch of fish
một mẻ cá nhiều
Nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
it is no catch
món này chẳng bở gì
Cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
Cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
Đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng

Ngoại động từ ( .caught)

Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
to catch a ball
bắt quả bóng
to catch somebody by the arm
nắm lấy cánh tay ai
Đánh được, câu được (cá)
Bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
to catch a train
bắt kịp xe lửa
Mắc, bị nhiễm
to catch cold
nhiễm lạnh, cảm lạnh
to catch measles
mắc bệnh đậu mùa
to catch a habit
nhiễm một thói quen
to catch fire
bắt lửa, cháy
Hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra
to catch someone's meaning
hiểu được ý ai muốn nói gì
to catch a tune
thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
to catch a likeness
nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được
Bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy
to be caught in the act
bị bắt quả tang
let me catch you at it again
cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!
Mắc vào, vướng, móc, kẹp
nail catches dress
đinh móc vào áo
to catch one's finger in a door
kẹp ngón tay vào cửa
boat is caught in the reeds
thuyền bị vướng trong đám lau sậy
Chặn đứng, nén, giữ
to catch one's breath
nín hơi, nín thở
Thu hút, lôi cuốn
to catch the attention
thu hút được sự chú ý
this will catch the public
cái này có thể lôi cuốn được công chúng
Đánh, giáng
to catch someone a blow
giáng cho ai một cú
to catch somebody on the jaw
đánh cho ai một cú quai hàm

Nội động từ

Bắt lửa (cái gì...)
wet wood does not catch
gỗ ẩm không bắt lửa
Đóng băng
river catches
con sông bắt đầu đóng băng
Mắc, vướng, móc, kẹp
dress catches on a nail
áo móc phải đinh
Ăn khớp, vừa
the key does not catch
khoá này không vừa
Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy
to catch at an opportunity
chộp lấy cơ hội
a drowning man will catch at a straw
sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy

Cấu trúc từ

to catch on
nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
(thông tục) hiểu được, nắm được
to catch out
(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
to be caught short
không thể nhịn tiêu tiểu được
to catch sb napping
bắt gặp ai đang chểnh mảng
to catch sb red-handed
bắt quả tang
to catch sb with his pants/trousers down
tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
to set a thief to catch a thief
dĩ độc trị độc
to set a sprat to catch a mackerel
thả con săn sắt, bắt con cá rô
to catch up
đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
go on in front, I'll soon catch you up
cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay
Ngắt lời
to catch up a speaker
ngắt lời người phát biểu
Nhiễm (thói quen)
to catch up a habit
nhiễm một thói quen
to catch a glimpse of something
nắm lấy cái gì, tóm được cái gì
to catch it
(thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
catch me!; catch me at it!; catch me doing that!
tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
to catch the speaker's eye

Xem eye

the early bird catches the worm
đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục
if you run after two hares you will catch neither
bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
a cat in gloves catches no mice
có làm mới có ăn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Móc hãm, cái kẹp, chốt cài, khóa dừng, bắt, kẹp,hãm, chặn

Cơ khí & công trình

bộ phận thu
khóa dừng bulông
ngạnh chống xoay
gá kẹp chốt cài
nối vấu

Hóa học & vật liệu

gom

Xây dựng

gắp

Kỹ thuật chung

bánh cóc
bắt
cái kẹp
cái mốc
cặp
chặn
back catch
chốt chặn
catch spring
lò xo chặn
locking catch
chốt chặn, then cài
retaining catch
chốt chặn then cài
chìa vít
chốt cửa
spring-type catch
chốt cửa có nhíp
window catch
chốt cửa sổ
window catch
then chốt cửa sổ
chốt hãm
chốt khóa
cố kết
kẹp
khóa
catch bolt
khóa cửa kiểu lò xo
catch lock
khóa ôm
locking catch
khóa hãm
stop catch
khóa dừng
khóa chốt
đánh
đinh chốt
đinh móc
đồ gá cặp
đông cứng
dụng cụ chặn
dụng cụ khóa
giá đỡ
gióng cửa
gờ
hãm
móc hãm
móc
phần lồi
sự cặp
sự gắp
sự mang
tay vặn
then cửa
tích tụ
vấu
vùng tụ nước

Kinh tế

săn bắt
sự khai thác
sự săn bắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bolt , buckle , clamp , clasp , clip , hasp , hook , hook and eye , latch , snap , catch-22 , conundrum , deception , decoy , drawback , fly in the ointment , hitch , joke , puzzle , puzzler , snag , stumbling block , trap
verb
arrest , bag , bust * , capture , clasp , claw , clench , clutch , collar , cop , corral , entangle , entrap , get one’s fingers on , glom , glove , grab , grasp , grip , hook , lasso , lay hold of , nab , nail , net , pick , pluck , pounce on , prehend , secure , seize , snag , snare , snatch , take , take hold of , trap , descry , detect , encounter , expose , hit upon , meet with , spot , surprise , take unawares , turn up , unmask , become infected with , break out with , come down with , develop , fall ill with , fall victim to , get , incur , receive , sicken , succumb to , suffer from , board , climb on , come upon , cotch , go after , hop on , jump , make , overhaul , overtake , pass , ram , reach , run down , accept , apprehend , comprehend , discern , feel , follow , perceive , recognize , see , sense , take in , understand , hit on , espy , glimpse , spy , nip , strike , anchor , fix , moor , lodge , stick , enmesh , ensnare , ensnarl , tangle , trammel , web , bash , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , swat , thwack , whack , wham , whop , compass , conceive , fathom , make out , read

Từ trái nghĩa

verb
free , let go , let off , lose , misplace , miss , release , misunderstand , be immune , push

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catch'em-alive-o

    Danh từ: giấy dính (để) bẩy ruồi,
  • Catch-'em-alive-o

    Danh từ: giấy dính (để) bẫy ruồi,
  • Catch-all

    / ´kætʃ¸ɔ:l /, Kỹ thuật chung: cái bẫy, dụng cụ cứu kẹt, Kinh tế:...
  • Catch-all display

    sự bầy bán đủ thứ hàng hóa,
  • Catch-all exceptions

    điều khoản miễn trách nhiệm toàn bộ,
  • Catch-as-catch-can

    / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • Catch-basin

    bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • Catch-crop

    Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh,
  • Catch-drain

    / ´kætʃ¸drein /, Kỹ thuật chung: rãnh tập trung nước,
  • Catch-pit

    hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • Catch-title

    Danh từ: tên tắt quyển sách,
  • Catch-waters

    rãnh thoát nước,
  • Catch (fire)

    bén lửa, bắt lửa,
  • Catch (the) mail (to ...)

    đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi),
  • Catch basin

    hồ thu nước, Kỹ thuật chung: bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, Kinh...
  • Catch bolt

    bulông hãm, khóa cửa kiểu lò xo,
  • Catch button

    nút hãm,
  • Catch drain

    kênh hút nước, rãnh trên núi, rãnh tháo nước,
  • Catch fire

    bắt lửa,
  • Catch gallery

    hầm lấy nước, hành lang tập trung nước, hào tập trung nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top