Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centralization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sentrəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác centralisation

Danh từ

Sự tập trung
Sự tập quyền trung ương

Chuyên ngành

Xây dựng

sự tập trung hóa

Kinh tế

sự tập trung
centralization of planning
sự tập trung kế hoạch hóa
centralization of short-term credit
sự tập trung tín dụng ngắn hạn
tập quyền

Địa chất

sự tập trung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
systematization , unification , concentration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top