Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centralized control

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

kiểm soát tập trung
điều khiển có tập trung

Đo lường & điều khiển

điều khiển tập trung

Giải thích EN: A method of control in which all control decisions are made from a central location.Giải thích VN: Phương pháp điều khiển trong đó các quyết định điều khiển được tạo ra từ vị trí trung tâm.

Điện tử & viễn thông

sự điều khiển tập trung
sự điều khiển trung tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top