Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centralize

Nghe phát âm

Mục lục

/´sentra¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác centralise

Ngoại động từ

Tập trung
Quy về trung ương

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tập trung
CDP (centralizedata processing)
sự xử lý dữ liệu tập trung

Kinh tế

tập trung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accumulate , amalgamate , assemble , compact , concenter , condense , consolidate , converge , focus , gather , incorporate , integrate , organize , rationalize , streamline , systematize , unify , concentrate

Từ trái nghĩa

verb
decentralize , disperse , scatter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top