- Từ điển Anh - Việt
Inconstant
Nghe phát âmMục lục |
/in´kɔnstənt/
Thông dụng
Tính từ
Không bền lòng, không kiên định, không chung thủy
Chuyên ngành
Điện lạnh
không cố định
Kỹ thuật chung
thất thường
thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , changeful , erratic , fickle , flickering , fluctuating , impulsive , inconsistent , intermittent , irregular , irresolute , mercurial , shifting , uncertain , undependable , unreliable , unsettled , unstable , vacillating , variable , varying , volatile , waffling , wavering , alterable , fluid , mutable , unsteady , variant , changeable , fantastic , fantastical , freakish , temperamental , ticklish , unpredictable , whimsical , alternating , ambivalent , chameleonic , disloyal , elusive , faithless , flighty , quicksilver , random , spasmodic , uncommitted , untrue , vagrant , vertiginous , wayward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inconstant gene
gen không ổn định, -
Inconsumable
/ ¸inkən´sju:məbl /, tính từ, không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được, không thể ăn được, không thể tiêu... -
Incontestability
/ ¸inkən¸testə´biliti /, danh từ, tính không thể chối cãi được, -
Incontestable
/ ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa:... -
Incontestableness
/ ¸inkən´testəbəlnis /, -
Incontestably
Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không... -
Incontinence
/ in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng... -
Incontinence of urine
đái dầm, -
Incontinent
/ in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ... -
Incontinently
/ in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại... -
Incontrollable
/ ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable, -
Incontrovertibility
/ in¸kɔntrə¸və:tə´biliti /, danh từ, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển... -
Incontrovertible
/ in¸kɔntrə´və:təbl /, Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi,... -
Incontrovertibleness
như incontrovertibility, -
Incontrovertibly
Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, -
Inconvenience
/ ¸inkən´vi:njəns /, Danh từ: sự bất tiện, sự phiền phức, Ngoại động... -
Inconveniency
như inconvenience, -
Inconvenient
/ ¸inkən´vi:njənt /, Tính từ: bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.