Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check character

Kỹ thuật chung

kí tự kiểm tra
ký tự kiểm tra
BCC (blockcheck character)
ký tự kiểm tra khối
block check character (BCC)
ký tự kiểm tra khối
Block Check Character (BISYNC) (BCC)
Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
CRC character (thecyclic redundancy check character)
ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
CRC character (thecyclic redundancy check character)
ký tự kiểm tra tính dư vùng
cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
ký tự kiểm tra tính dư vòng
Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
intermediate block check character
ký tự kiểm tra khối trung gian
longitudinal check character (LCC)
ký tự kiểm tra dọc
longitudinal redundancy check character
ký tự kiểm tra tính dư dọc
redundancy check character
ký tự kiểm tra dư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top