Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclic

Nghe phát âm

Mục lục

/´saiklik/

Thông dụng

Cách viết khác cyclical

Tính từ

Tuần hoàn, theo chu kỳ
cyclic movements
chuyển động tuần hoàn

Chuyên ngành

Xây dựng

tuần hoàn, theo chu kỳ

Cơ - Điện tử

(adj) tuần hoàn, có chu kỳ

Hóa học & vật liệu

có vòng

Kỹ thuật chung

chu trình
cyclic action
hoạt động theo chu trình
cyclic magnetization
từ hóa theo chu trình
cyclic process
chu trình vòng
damp heat cyclic test
thử nghiệm chu trình nóng ẩm
non-cyclic
không chu trình
vòng
CRC (cyclicredundancy check)
kiểm độ dư vòng
CRC (CyclicRedundancy Check)
kiểm tra độ dư vòng-CRC
cyclic compound
hợp chất vòng
cyclic control step
bước điều khiển vòng quanh
cyclic control step
bước lái quay vòng
cyclic currents
dòng mạch vòng
cyclic currents
dòng xoay vòng Maxwell
cyclic hydrocarbon
hiđrocac-bon vòng
cyclic order
thứ tự vòng quanh
cyclic permutation
hoán vị vòng quanh
cyclic permutation
sự hoán vị vòng tròn
cyclic process
chu kỳ vòng
cyclic process
chu trình vòng
cyclic record check
kiểm tra ghi vòng
cyclic redundancy check
kiểm dư vòng
cyclic redundancy check
kiểm tra độ dư vòng
cyclic redundancy check
kiểm tra dư thừa vòng
cyclic redundancy check (CRC)
kiểm dộ dư vòng-CRC
cyclic redundancy check (CRC)
sự kiểm tra tính dư vòng
cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
ký tự kiểm tra tính dư vòng
cyclic redundancy check-CRC
kiểm độ dư vòng
cyclic shift
sự dịch chuyển quay vòng
cyclic shift
sự dịch chuyển vòng
cyclic transfer
sự chuyển vòng
maxwell's cyclic currents
dòng mạch vòng
Maxwell's cyclic currents
dòng xoay vòng Maxwell

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cyclical , isochronal , isochronous , periodic , periodical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top