Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Chiefship

    như chiefdom,
  • Chieftain

    / ´tʃi:ftən /, Danh từ: thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng, Xây...
  • Chieftaincy

    Danh từ: cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh, cương vị tù trưởng,
  • Chieftainship

    như chieftaincy,
  • Chiffon

    / ʃɪˈfɒn , ˈʃɪfɒn /, Danh từ: sa, the, lượt, ( số nhiều) đồ để trang trí quần áo phụ nữ,...
  • Chiffonier

    / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt,
  • Chigger

    bọ chét chig-ger,
  • Chigirie

    nghệ thuật tranh xé dán,
  • Chignon

    / ´ʃi:njənам.´ʃi:nja:n /, Danh từ: búi tóc, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Chigoe

    Danh từ: (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu), bọ chigoe,
  • Chihuahua

    / tʃɪˈwɑwɑ , tʃɪˈwɑwə /, Danh từ: chó nhỏ có lông mượt,
  • Chikungunya fever

    bệnh sốt do chikungunya,
  • Chikungunyafever

    bệnh sốt do chikungunya.,
  • Chil.

    chữ cái, ghi bằng chữ, mẫu tự,
  • Chilblain

    / ´tʃil¸blein /, Danh từ: cước (ở chân tay, vì bị rét),
  • Child

    / tʃaild /, Danh từ, số nhiều . children: Đứa bé, đứa trẻ, Đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu...
  • Child's benefit

    tiền trợ cấp trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top