Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chock

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃɔk/

Thông dụng

Danh từ

Vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
(kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục

Ngoại động từ

( + up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
Bày ngổn ngang, bày bừa bãi
a room chocked [[[up]]] with furniture
căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chèn

Cơ - Điện tử

Cái chèn, đòn kê, đệm, gối, má

Cơ khí & công trình

cái lót trục

Giao thông & vận tải

khối gián cách
đòn kê (đóng tàu)

Kỹ thuật chung

cái chêm
cái nêm
chêm
chock (reinforcementby pieces of stone)
chêm cốt thép bằng những mảnh đá
nêm
đệm
đòn kê
gối
guốc hãm
mâm cặp
má phanh
phanh

Địa chất

cũi lợn (chống lò)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top