Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumscribed scleroderma

Y học

bệnh cứng bì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Circumscribed sphere

    hình cầu ngoại tiếp,
  • Circumscribed triangle

    tam giác ngoại tiếp,
  • Circumscription

    / ¸sə:kəm´skripʃən /, danh từ, (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực...
  • Circumsolar

    Tính từ: xoay quanh mặt trời, gần mặt trời, vòng quay mặt trời,
  • Circumspect

    / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Circumspection

    / ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness...
  • Circumspectly

    Phó từ: dè dặt, thận trọng,
  • Circumspectness

    Danh từ: sự thận trọng,
  • Circumsphere

    / ´sə:kəm¸sʃiə /, Toán & tin: mặt cầu ngoại tiếp, Điện lạnh:...
  • Circumstance

    / ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns /, Danh từ số nhiều: hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự...
  • Circumstances

    / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn...
  • Circumstances alter cases

    Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng...
  • Circumstantial

    / ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi...
  • Circumstantial evidence

    chứng cứ gián tiếp, sự suy đoán,
  • Circumstantiality

    Danh từ: sự phong phú về chi tiết, bệnh chi ly vụn vặt,
  • Circumstantially

    / ¸sə:kəm´stænʃəli /, phó từ, với nhiều chi tiết, tường tận, hoàn cảnh bắt buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top