Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumscription

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sə:kəm´skripʃən/

Thông dụng

Danh từ
(toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
Sự định giới hạn, sự hạn chế
Giới hạn
Khu vực địa hạt (hành chính)
Hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)
Định nghĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
confinement , constraint , limitation , restraint , check , cramp , curb , inhibition , limit , stricture , trammel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Circumsolar

    Tính từ: xoay quanh mặt trời, gần mặt trời, vòng quay mặt trời,
  • Circumspect

    / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Circumspection

    / ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness...
  • Circumspectly

    Phó từ: dè dặt, thận trọng,
  • Circumspectness

    Danh từ: sự thận trọng,
  • Circumsphere

    / ´sə:kəm¸sʃiə /, Toán & tin: mặt cầu ngoại tiếp, Điện lạnh:...
  • Circumstance

    / ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns /, Danh từ số nhiều: hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự...
  • Circumstances

    / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn...
  • Circumstances alter cases

    Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng...
  • Circumstantial

    / ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi...
  • Circumstantial evidence

    chứng cứ gián tiếp, sự suy đoán,
  • Circumstantiality

    Danh từ: sự phong phú về chi tiết, bệnh chi ly vụn vặt,
  • Circumstantially

    / ¸sə:kəm´stænʃəli /, phó từ, với nhiều chi tiết, tường tận, hoàn cảnh bắt buộc,
  • Circumstantiate

    Ngoại động từ: xác minh bằng những chi tiết, tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết,
  • Circumstantiation

    / ¸sə:kəm¸stænʃi´eiʃən /,
  • Circumstellar

    Tính từ: Ở cạnh một ngôi sao,
  • Circumstellar gas

    khí (bao) quanh sao,
  • Circumtonsillar abscess

    áp xe quanh amiđan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top