Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Circumstance
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
- under (in) the present circumstances
- trong hoàn cảnh hiện tại
- under (in) no circumstances
- dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ
- to live in narrow circumstances
- sống thiếu thốn nghèo túng
- in easy (good, flourishing) circumstances
- trong hoàn cảnh sung túc phong lưu
- in bad (straitened) circumstances
- trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn
Sự kiện, sự việc, chi tiết
Nghi thức, nghi lễ
- to receive someone with pomp and circumstance
- tiếp đón ai (với nghi thức) rất trọng thể
- to be behindhand in one's circumstances
- túng thiếu, thiếu tiền
- circumstances alter cases
- tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
- not a circumstance to
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không thể so sánh với, không ra cái gì khi đem so sánh với
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn cảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , action , adjunct , affair , article , case , cause , coincidence , concern , contingency , crisis , destiny , detail , doom , element , episode , event , exigency , fact , factor , fate , feature , fortuity , go , happening , happenstance , incident , intervention , item , juncture , kismet , lot , matter , moira , occasion , occurrence , particular , phase , place , point , portion , proviso , respect , scene , status , stipulation , supervention , thing , time , where it’s at , environment , development , news , condition , opportunity , position , situation , state
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, pomp and circumstance, sự phô bày và những nghi thức long trọng
-
, cấp thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be in necessitous circumstance, sống trong hoàn cảnh nghèo...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Circumstances
/ 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn... -
Circumstances alter cases
Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng... -
Circumstantial
/ ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi... -
Circumstantial evidence
chứng cứ gián tiếp, sự suy đoán, -
Circumstantiality
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự phong phú về chi tiết, bệnh chi ly vụn... -
Circumstantially
/ ¸sə:kəm´stænʃəli /, phó từ, với nhiều chi tiết, tường tận, hoàn cảnh bắt buộc, -
Circumstantiate
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Ngoại động từ: xác minh bằng những chi tiết, tả... -
Circumstantiation
/ ¸sə:kəm¸stænʃi´eiʃən /, -
Circumstellar
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: Ở cạnh một ngôi sao, -
Circumstellar gas
khí (bao) quanh sao,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
0 · 12/01/21 01:18:32
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?