- Từ điển Anh - Việt
Circumscribe
Nghe phát âmMục lục |
/´sə:kəm¸skraib/
Thông dụng
Ngoại động từ
Vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
Giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
Định nghĩa
hình thái từ
- Ved: circumscribed
- Ving: circumscribing
Chuyên ngành
Xây dựng
vẽ đường chung quanh
Kỹ thuật chung
ngoại tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , bound , confine , define , delineate , demarcate , encircle , enclose , encompass , environ , girdle , hamper , hem in , limit , nail down * , outline , prelimit , restrain , restrict , surround , trammel , curb , fence , impede
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circumscribed
(adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại... -
Circumscribed circle
vòng tròn ngoại tiếp, vòng tròn ngoại tiếp, -
Circumscribed cone
mặt nón ngoại tiếp, -
Circumscribed edema
phù thần kinh -mạch, phù quinck, -
Circumscribed figure
hình ngoại tiếp, -
Circumscribed gangrene
hoại thư khu trú, -
Circumscribed peritonitis
viêm màng bụng khu trú, -
Circumscribed pleurisy
viêm màng phổi khu trú, -
Circumscribed polygon
đa giác ngoại tiếp, -
Circumscribed scleroderma
bệnh cứng bì, -
Circumscribed sphere
hình cầu ngoại tiếp, -
Circumscribed triangle
tam giác ngoại tiếp, -
Circumscription
/ ¸sə:kəm´skripʃən /, danh từ, (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực... -
Circumsolar
Tính từ: xoay quanh mặt trời, gần mặt trời, vòng quay mặt trời, -
Circumspect
/ ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Circumspection
/ ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.