Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clepsydra

Nghe phát âm

Mục lục

/´klepsidrə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae

Như water-clock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cleptomania

    / ¸kleptou´meiniə /, danh từ, cũng .kleptomania, tật ăn cắp vặt,
  • Cleptophobia

    ám ảnh sợ mắc tội ăn cắp ám ảnh sợ bị mất cắp,
  • Clerestory

    / ´kliə¸stɔ:ri /, Danh từ: khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo, Giao...
  • Clerestory roof

    mái có cửa trời,
  • Clerestory window

    cửa sổ lấy ánh sáng,
  • Clergy

    / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Clergyman

    / ´klə:dʒimən /, Danh từ: giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh), clergyman's week, Đợt nghỉ lễ...
  • Clergyman's week

    Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
  • Clergywoman

    / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman ,...
  • Cleric

    / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine...
  • Clerical

    / 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh...
  • Clerical costs

    phí tổn văn phòng,
  • Clerical error

    sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép,
  • Clerical job

    công việc văn phòng,
  • Clerical machine

    máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn,
  • Clerical office

    văn phòng,
  • Clerical operations

    công việc văn phòng,
  • Clerical personnel

    nhân viên văn phòng,
  • Clerical procedure manuals

    cẩm nang thủ công việc,
  • Clerical staff

    biên chế nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giấy, nhân viên hành chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top