Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clergywoman

Nghe phát âm

Mục lục

/´klə:dgi¸wumən/

Thông dụng

Danh từ
Vợ mục sư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
churchman , churchwoman , clergyman , cleric , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cleric

    / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine...
  • Clerical

    / 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh...
  • Clerical costs

    phí tổn văn phòng,
  • Clerical error

    sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép,
  • Clerical job

    công việc văn phòng,
  • Clerical machine

    máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn,
  • Clerical office

    văn phòng,
  • Clerical operations

    công việc văn phòng,
  • Clerical personnel

    nhân viên văn phòng,
  • Clerical procedure manuals

    cẩm nang thủ công việc,
  • Clerical staff

    biên chế nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giấy, nhân viên hành chính,
  • Clerical work

    công tác văn phòng, công việc văn phòng, công việc văn phòng,
  • Clericalism

    / ´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết giáo quyền,
  • Clericalist

    / ´klerikəlist /, danh từ, người theo thuyết giáo quyền,
  • Clericals

    Danh từ số nhiều: quần áo tăng lữ,
  • Clerihew

    Danh từ: bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau,
  • Clerisy

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức,
  • Clerk

    / kla:k /, Danh từ: người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ( (cũng) clerk in holy orders), (từ mỹ,nghĩa...
  • Clerk (of works)

    người giám sát thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top