Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coadjutant

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´ædʒətənt/

Thông dụng

Tính từ
Tương trợ
Danh từ
Người tương trợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coadjutor

    / kou´ædʒutə /, Danh từ: (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...), Từ đồng...
  • Coadjutrix

    Danh từ: nữ trợ lý, nữ phụ tá,
  • Coadunate

    / kou´ædjunit /, tính từ, hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, ngoại động từ, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp...
  • Coag-ulation basin

    bể đông tụ (để làm sạch nước),
  • Coagel

    kết tủa keo,
  • Coagglutination

    sự đồng ngưng kết,
  • Coagglutinin

    đống ngưng kết tố,
  • Coagula

    số nhiều củacoagulum,
  • Coagulability

    / kou¸ægjulə´biliti /, Xây dựng: khả năng đông tụ, Điện lạnh:...
  • Coagulable

    / kou´ægjuləbl /, Tính từ: có thể làm đông, Điện lạnh: đông tụ...
  • Coagulant

    / kou´ægjulənt /, Danh từ: chất làm đông, Hóa học & vật liệu:...
  • Coagulant agent

    chất làm đông tụ,
  • Coagulase

    một phân hóa tố được tạo thành bởi những biến thể gây bệnh,
  • Coagulate

    / kou´ægju¸leit /, Động từ: làm đông lại; đông lại, hình thái từ:...
  • Coagulated

    được đông lại, được làm đông tụ, đông tụ,
  • Coagulated blood

    huyết đông,
  • Coagulated blood-serum culture medium

    môi trường nuôi cấy huyết thanh đông,
  • Coagulated protein

    protein đông đặc,
  • Coagulating

    sự làm đông kết, sự đông tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top