Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự lập mã, sự mã hoá
alphabietic coding
sự lập mã theo vần chữ cái
automatic(al) coding
sự mã hoá tự động

Xây dựng

sự dịch mã hóa
việc thảo mã

Kỹ thuật chung

lập trình
coding form
mẫu lập trình
coding sequence
dãy lập trình
coding system
hệ thống lập trình
straight-line coding
sự lập trình thẳng chiều
mã hóa
sự dịch mã
sự lập chương trình
sự mã hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top