Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Come-hither

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌm¸hiðə/

Thông dụng

Tính từ
Tán tỉnh, ve vãn
a come-hither gesture
cử chỉ tán tỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting , witching

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top