Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enticing

Nghe phát âm


Mục lục

/in'taising/

Thông dụng

Tính từ

Hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , sweet , taking , tempting , winning , winsome , alluring , come-hither , inveigling , inviting , luring , siren , witching

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enticingly

    Phó từ: hấp dẫn, thú vị,
  • Entire

    / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng,...
  • Entire effect

    hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn,
  • Entire function

    hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of...
  • Entire function of zero type

    hàm nguyên loại cực tiểu,
  • Entire network

    mạng tổng thể, toàn mạng,
  • Entire rational function

    hàm hữu tỷ nguyên,
  • Entire row

    toàn hàng,
  • Entire workbook

    toàn bộ sổ làm việc,
  • Entirely

    / in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng:...
  • Entireness

    Danh từ: tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn,
  • Entirety

    / in´taiərti /, Danh từ: trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, tổng số,
  • Entiris

    lớp sắc tố sau của mống mắt,
  • Entiserum

    Danh từ: huyết thanh miễn dịch,
  • Entitative

    Tính từ: (thuộc) thực thể, (thuộc) sự tồn tại,
  • Entitle

    / in'taitl /, Ngoại động từ: cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm...
  • Entitled to vote

    được quyền tuyển cử,
  • Entitlement

    / ɛnˈtaɪtlmənt /, Danh từ: quyền, sự được phép làm, cấp pháp năng, sự làm cho đủ tư cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top