Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comma

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɒmə/

Thông dụng

Danh từ

Dấu phẩy
inverted commas
dấu ngoặc kép

Chuyên ngành

Toán & tin

dấu phẩy (,)
comma delimiter
dấu phẩy tách
comma format
định dạng bằng dấu phẩy
comma separated values (CSV)
phân cách bằng dấu phẩy
comma separator
dấu phẩy tách
comma-free code
mã không có dấu phẩy
delimiting comma
dấu phẩy cách

Kỹ thuật chung

dấu phẩy
comma delimiter
dấu phẩy tách
comma format
định dạng bằng dấu phẩy
comma separated values (CSV)
phân cách bằng dấu phẩy
Comma Separated Variable (CSV)
biến số được phân cách bằng dấu phẩy
comma separator
dấu phẩy tách
comma-free code
mã không có dấu phẩy
delimiting comma
dấu phẩy cách
syntonous comma
dấu phẩy điều hưởng
turned comma
dấu phẩy ngược
Việt Com
  • comma : Foldoc

Kinh tế

dấu phẩy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
interval , mark , pause , punctuation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top