- Từ điển Anh - Việt
Comma
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɒmə/
Thông dụng
Danh từ
Dấu phẩy
Chuyên ngành
Toán & tin
dấu phẩy (,)
Kỹ thuật chung
dấu phẩy
- comma delimiter
- dấu phẩy tách
- comma format
- định dạng bằng dấu phẩy
- comma separated values (CSV)
- phân cách bằng dấu phẩy
- Comma Separated Variable (CSV)
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- comma separator
- dấu phẩy tách
- comma-free code
- mã không có dấu phẩy
- delimiting comma
- dấu phẩy cách
- syntonous comma
- dấu phẩy điều hưởng
- turned comma
- dấu phẩy ngược
Việt Com
- comma : Foldoc
Kinh tế
dấu phẩy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- interval , mark , pause , punctuation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comma-free code
mã không có dấu phẩy, -
Comma Separated Variable (CSV)
biến số được phân cách bằng dấu phẩy, -
Comma bacillus
Danh từ: dấu phẩy, inverted commas, dấu ngoặc kép -
Comma chip
chip truyền thông, vi mạch truyền thông, -
Comma delimiter
dấu phẩy tách, -
Comma format
định dạng bằng dấu phẩy, -
Comma separated values (CSV)
phân cách bằng dấu phẩy, -
Comma separator
dấu phẩy tách, -
Command
/ kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ:... -
Command-driven
điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh -
Command-line interface (CLI)
giao diện kiểu dòng lệnh, -
Command/ Response Bit (C/R)
bit lệnh/ Đáp ứng, -
Command/response application
ứng dụng đáp ứng/lệnh, -
Command & Control Information Systems (CCIS)
các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh, -
Command (file name extension) (CMD)
lệnh (mở rộng tên tệp), -
Command (mastery) of the air
Thành Ngữ:, command ( mastery ) of the air, quyền bá chủ trên không -
Command Acquisition Unit (CAU)
khối thu nhận lệnh, -
Command Control Program (CCP)
chương trình điều khiển lệnh, -
Command Data Interface (CDI)
giao diện dữ liệu lệch, -
Command Document Capability List (CDCL)
danh mục khả năng văn bản lệnh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
